|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vượt quá
| dépasser; outrepasser; excéder | | | Vượt quá giá»›i hạn | | dépasser les limites | | | Chi tiêu vượt quá thu nháºp | | dépense qui excède la recette | | | Vượt quá quyá»n hạn | | outrepasser ses droits |
|
|
|
|