Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vượt quá


dépasser; outrepasser; excéder
Vượt quá giới hạn
dépasser les limites
Chi tiêu vượt quá thu nhập
dépense qui excède la recette
Vượt quá quyá»n hạn
outrepasser ses droits



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.